Đọc nhanh: 找个台阶下 (trảo cá thai giai hạ). Ý nghĩa là: kiếm một lối thoát.
找个台阶下 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiếm một lối thoát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找个台阶下
- 他 想 办法 给 我 找个 台阶
- Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.
- 小心 脚下 的 台阶
- Cẩn thận bậc thềm dưới chân.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 你 得 让 对方 下得 了 台阶 啊
- Cậu phải để chút thể diện cho đối phương chứ.
- 我 赶紧 给 了 他 个 台阶
- Tôi nhanh chóng cho anh ấy lối thoát.
- 老板 总是 给 他 找 台阶
- Ông chủ luôn tìm lối thoát cho anh ấy.
- 老师 正在 给 学生 找 台阶
- Giáo viên đang tìm lý do biện hộ cho học sinh.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
个›
台›
找›
阶›