Đọc nhanh: 找不到老婆 (trảo bất đáo lão bà). Ý nghĩa là: Không tìm được vợ; ế vợ.
找不到老婆 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không tìm được vợ; ế vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不到老婆
- 他 发愁 找 不到 工作
- Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 人海中 我 找 不到 他
- Trong biển người, tôi không tìm thấy anh ấy.
- 他 连 影子 也 找 不到
- Anh ấy thậm chí cũng không tìm thấy bóng.
- 他试 着 哄哄 他 老婆 开心 , 但 他 没 做到
- Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.
- 他 是 一个 找 不到 活干 的 演员 住 在 合租 的 房子 里
- Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
到›
婆›
找›
老›