Đọc nhanh: 找女朋友 (trảo nữ bằng hữu). Ý nghĩa là: Tìm bạn gái.
找女朋友 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm bạn gái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找女朋友
- 他 对 女朋友 说 我爱你 !
- Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 他 的 女朋友 很 苗条
- Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.
- 女朋友 想 喝 奶茶
- Bạn gái tôi muốn uống trà sữa.
- 他 烦透了 女朋友 的 唠叨
- Anh ấy chán ngấy những lời phiền phức của bạn gái.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
- 他 把 玫瑰花 送给 女朋友
- Anh ấy tặng bạn gái hoa hồng.
- 他 的 女朋友 把 他 甩 了
- Bạn gái của anh ấy đã mà kệ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
女›
找›
朋›