找回 zhǎo huí
volume volume

Từ hán việt: 【trảo hồi】

Đọc nhanh: 找回 (trảo hồi). Ý nghĩa là: lấy.

Ý Nghĩa của "找回" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lấy

to retrieve

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找回

  • volume volume

    - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 恨意 hènyì shì 首先 shǒuxiān 找回 zhǎohuí de 人性 rénxìng

    - Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.

  • volume volume

    - 万一 wànyī diū le 钱包 qiánbāo 怎么 zěnme 找回 zhǎohuí

    - Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?

  • volume volume

    - 滚开 gǔnkāi 臭小子 chòuxiǎozǐ 有种 yǒuzhǒng 你别 nǐbié zǒu zhǎo rén 回来 huílai gēn 斗嘴 dòuzuǐ

    - Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.

  • volume volume

    - bèi 发现 fāxiàn 宰客 zǎikè 的话 dehuà jiù 回来 huílai zhǎo 差价 chājià

    - Nếu tôi phát hiện bạn chặt chém khách, tôi sẽ quay lại với bạn để bù lại khoản tiền chênh lệch.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 回来 huílai zhǎo

    - Tôi cứ nghĩ anh ấy không quay lại tìm tôi.

  • volume volume

    - 回身 huíshēn zhǎo de shū

    - Tôi quay người lại tìm sách của mình.

  • volume volume

    - duō 渴望 kěwàng 找到 zhǎodào 一个 yígè 时光隧道 shíguāngsuìdào zhòng 回到 huídào 简单 jiǎndān 容易 róngyì 觉得 juéde 美好 měihǎo

    - Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao