Đọc nhanh: 找不回来 (trảo bất hồi lai). Ý nghĩa là: không thể tìm về được.
找不回来 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tìm về được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不回来
- 他且 回不来 呢
- Anh ấy lâu lắm mới về được.
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 你 究竟 来 不来 , 请 给 个 回话
- Cậu rốt cuộc tới hay không, cho tôi một câu trả lời.
- 我 以为 他 不会 回来 找 我
- Tôi cứ nghĩ anh ấy không quay lại tìm tôi.
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
- 他 要是 不 来 , 我辄 去 找 他
- Nếu như anh ấy không đến thì tôi sẽ đi tìm ânh ấy.
- 你 这回 要 不 拿出 点 真章儿 来 , 他们 不会 放过 你
- lần này anh không có hành động cụ thể nào thì họ không tha cho anh đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
回›
找›
来›