Đọc nhanh: 找台阶 (trảo thai giai). Ý nghĩa là: Tìm đường lui.
找台阶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm đường lui
找台阶,是汉语词汇,拼音是zhǎo tái jiē,是指找寻脱离尴尬局面或困窘境况的阶梯、借口。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找台阶
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 他 想 办法 给 我 找个 台阶
- Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 她 下台阶 的 时候 摔 了 跤
- Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.
- 老板 总是 给 他 找 台阶
- Ông chủ luôn tìm lối thoát cho anh ấy.
- 老师 正在 给 学生 找 台阶
- Giáo viên đang tìm lý do biện hộ cho học sinh.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
找›
阶›