听便 tìng biàn
volume volume

Từ hán việt: 【thính tiện】

Đọc nhanh: 听便 (thính tiện). Ý nghĩa là: tuỳ; tuỳ ý. Ví dụ : - 你参加不参加这个会听便。 anh tham gia hay không tham gia cuộc họp này tuỳ anh.

Ý Nghĩa của "听便" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

听便 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuỳ; tuỳ ý

听凭自便

Ví dụ:
  • volume volume

    - 参加 cānjiā 参加 cānjiā 这个 zhègè huì tīng 便 biàn

    - anh tham gia hay không tham gia cuộc họp này tuỳ anh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听便

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ huì 导致 dǎozhì 便秘 biànmì

    - Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.

  • volume volume

    - shàng le 年纪 niánjì le 腿脚 tuǐjiǎo 那么 nàme 灵便 língbiàn le

    - lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.

  • volume volume

    - tīng 自便 zìbiàn

    - tuỳ anh ấy; cứ để mặc.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 参加 cānjiā 这个 zhègè huì tīng 便 biàn

    - anh tham gia hay không tham gia cuộc họp này tuỳ anh.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 路途 lùtú 艰难 jiānnán 住宿 zhùsù tài 方便 fāngbiàn 因此 yīncǐ jiù yǒu 几个 jǐgè rén le 退堂鼓 tuìtánggǔ

    - Nghe rằng đường đi hiểm trở, chỗ nghỉ cũng không thuận tiện nên vài người liền bỏ cuộc

  • volume volume

    - 悉听尊便 xītīngzūnbiàn 没有 méiyǒu 意见 yìjiàn

    - Đều nghe theo ý bạn, tôi không có ý kiến.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 身后 shēnhòu yǒu 响声 xiǎngshēng 便 biàn 转过身 zhuǎnguòshēn lái

    - Anh ấy nghe thấy tiếng động phía sau mình, liền quay người lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao