听不到 tīng bù dào
volume volume

Từ hán việt: 【thính bất đáo】

Đọc nhanh: 听不到 (thính bất đáo). Ý nghĩa là: không nghe được. Ví dụ : - 她听不到 Cô ấy không thể nghe thấy bạn.

Ý Nghĩa của "听不到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

听不到 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không nghe được

can't hear

Ví dụ:
  • volume volume

    - tīng 不到 búdào

    - Cô ấy không thể nghe thấy bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听不到

  • volume volume

    - tīng 不到 búdào shuō 的话 dehuà

    - Tôi không nghe thấy lời bạn nói.

  • volume volume

    - 听不清 tīngbùqīng zài shuō 什么 shénme guāng 听到 tīngdào 嘴里 zuǐlǐ 打着 dǎzhe 嘟噜 dūlū

    - chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 听到 tīngdào 同样 tóngyàng de 抱怨 bàoyuàn 难道 nándào 不烦 bùfán ma

    - Bạn không có chán không khi nghe những lời phàn nàn giống nhau đi đi đi lại lại sao?

  • volume volume

    - 迫不及待 pòbùjídài 地想 dìxiǎng 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Tôi nóng lòng để được nghe tin này.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 坏消息 huàixiāoxi 他静 tājìng 下来 xiàlai

    - Nghe tin xấu, anh ấy không thể bình tĩnh được.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 好消息 hǎoxiāoxi 我们 wǒmen 莫不 mòbù 欣喜 xīnxǐ

    - Nghe tin tốt, chúng tôi đều vui mừng.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 不好 bùhǎo de 消息 xiāoxi 后火 hòuhuǒ le

    - Cô ấy nổi giận sau khi nghe tin xấu.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 叫嚷 jiàorǎng de 孩子 háizi tīng 不到 búdào 妈妈 māma de 叫唤 jiàohuan

    - Những đứa trẻ kêu to không nghe thấy lời gọi của mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao