降生 jiàngshēng
volume volume

Từ hán việt: 【giáng sinh】

Đọc nhanh: 降生 (giáng sinh). Ý nghĩa là: giáng sinh. Ví dụ : - 降生) đẻ; sinh ra

Ý Nghĩa của "降生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

降生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáng sinh

出生;出世 (多指宗教的创始人或其他方面的有名人物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - chū tāi 降生 jiàngshēng

    - đẻ; sinh ra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降生

  • volume volume

    - chū tāi 降生 jiàngshēng

    - đẻ; sinh ra

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo jiàng 生于 shēngyú 清晨 qīngchén

    - Em bé được sinh ra vào sáng sớm.

  • volume volume

    - 蒸发 zhēngfā 溶解 róngjiě de 过程 guòchéng 常有 chángyǒu 温度 wēndù 下降 xiàjiàng de 现象 xiànxiàng 伴同 bàntóng 发生 fāshēng

    - quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ

  • volume volume

    - 他降 tājiàng 生于 shēngyú 寒冬 hándōng

    - Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiàng le 生产成本 shēngchǎnchéngběn

    - Chúng ta giảm chi phí sản xuất.

  • volume volume

    - 据统计 jùtǒngjì 事故 shìgù 发生率 fāshēnglǜ 下降 xiàjiàng le

    - Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de 眼神 yǎnshén zài 下降 xiàjiàng

    - Bác sĩ nói thị lực của anh ấy đang giảm.

  • - de 生意 shēngyì 意外 yìwài 成功 chénggōng tiān jiàng 横财 hèngcái

    - Doanh nghiệp của cô ấy thành công bất ngờ, tiền từ trên trời rơi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao