Đọc nhanh: 降生 (giáng sinh). Ý nghĩa là: giáng sinh. Ví dụ : - 出 胎(降生) đẻ; sinh ra
降生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáng sinh
出生;出世 (多指宗教的创始人或其他方面的有名人物)
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降生
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 宝宝 降 生于 清晨
- Em bé được sinh ra vào sáng sớm.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 他降 生于 寒冬 夜
- Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.
- 我们 降 了 生产成本
- Chúng ta giảm chi phí sản xuất.
- 据统计 , 事故 发生率 下降 了
- Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.
- 医生 说 他 的 眼神 在 下降
- Bác sĩ nói thị lực của anh ấy đang giảm.
- 她 的 生意 意外 成功 , 天 降 横财
- Doanh nghiệp của cô ấy thành công bất ngờ, tiền từ trên trời rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
降›