shì
volume volume

Từ hán việt: 【thí】

Đọc nhanh: (thí). Ý nghĩa là: thí; giết (thần giết vua, con giết cha mẹ). Ví dụ : - 弑君。 giết vua.. - 弑父。 giết cha.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thí; giết (thần giết vua, con giết cha mẹ)

臣杀死君主或子女杀死父母

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弑君 shìjūn

    - giết vua.

  • volume volume

    - 弑父 shìfù

    - giết cha.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 弑母 shìmǔ 情节 qíngjié

    - Rất nhiều matricide.

  • volume volume

    - 弑君 shìjūn

    - giết vua.

  • volume volume

    - 弑父 shìfù

    - giết cha.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+9 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDIPM (大木戈心一)
    • Bảng mã:U+5F11
    • Tần suất sử dụng:Thấp