shì
volume volume

Từ hán việt: 【thị】

Đọc nhanh: (thị). Ý nghĩa là: xê-ri (nguyên tố hoá học, kí hiệu: Ce), cê-ri.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xê-ri (nguyên tố hoá học, kí hiệu: Ce)

金属元素,符号Ce (cerium) 灰色结晶,很亮,质柔软,有延展性,化学性质活泼,是优良的还原剂,可用来制合金 (如制造火石的镧铈合金)

✪ 2. cê-ri

灰色结晶, 很亮, 质柔软, 有延展性, 化学性质活泼, 是优良的还原剂, 可用来制合金 (如制造火石的镧铈合金)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYLB (重金卜中月)
    • Bảng mã:U+94C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp