Danh từ
铈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xê-ri (nguyên tố hoá học, kí hiệu: Ce)
金属元素,符号Ce (cerium) 灰色结晶,很亮,质柔软,有延展性,化学性质活泼,是优良的还原剂,可用来制合金 (如制造火石的镧铈合金)
✪ 2. cê-ri
灰色结晶, 很亮, 质柔软, 有延展性, 化学性质活泼, 是优良的还原剂, 可用来制合金 (如制造火石的镧铈合金)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铈