百世 bǎishì
volume volume

Từ hán việt: 【bách thế】

Đọc nhanh: 百世 (bách thế). Ý nghĩa là: muôn đời; nhiều đời; nhiều thế hệ; thời gian rất dài. Ví dụ : - 流芳百世 lưu lại tiếng thơm muôn đời

Ý Nghĩa của "百世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muôn đời; nhiều đời; nhiều thế hệ; thời gian rất dài

很多世代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu lại tiếng thơm muôn đời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百世

  • volume volume

    - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu danh muôn đời.

  • volume volume

    - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu lại tiếng thơm muôn đời

  • volume volume

    - 21 世纪 shìjì 展望 zhǎnwàng

    - triển vọng thế kỷ 21.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 一生一世 yìshēngyíshì ( rén de 一生 yīshēng )

    - suốt đời

  • volume volume

    - 一百个 yìbǎigè wān

    - Một trăm chỗ uốn khúc

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng 美名 měimíng 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao