Đọc nhanh: 升天 (thăng thiên). Ý nghĩa là: chầu trời; chết (chết).
升天 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chầu trời; chết (chết)
称人死亡 (迷信)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升天
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 昨天 我 买 了 几升油
- Hôm qua tôi đã mua vài lít dầu.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 他 每天 努力 工作 , 希望 得到 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày và hy vọng sẽ được thăng chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
天›
tạ thế; qua đời; mất; chết
Tạ Thế
qua đời; mất; chết; thành người thiên cổ
qua đời; quá cố; chết; mất
Chết, Tử Vong
viên tịch; tịch (nói người tu hành theo Đạo Phật chết.)
quy thiên; về trời; qua đời (chết)chầu trời
Hi Sinh
Tạ Thế
quy tiên; chầu Phật; tạ thế; từ trần (lời nói uyển chuyển chỉ chết); quy tiên chầu phật