谢绝 xièjué
volume volume

Từ hán việt: 【tạ tuyệt】

Đọc nhanh: 谢绝 (tạ tuyệt). Ý nghĩa là: xin miễn; khước từ; từ chối khéo; tạ tuyệt; tạ khước. Ví dụ : - 谢绝参观。 xin miễn tham quan.

Ý Nghĩa của "谢绝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

谢绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xin miễn; khước từ; từ chối khéo; tạ tuyệt; tạ khước

婉词,拒绝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谢绝参观 xièjuécānguān

    - xin miễn tham quan.

So sánh, Phân biệt 谢绝 với từ khác

✪ 1. 谢绝 vs 拒绝

Giải thích:

"谢绝" là một sự từ chối lịch sự hoặc khéo léo, tân ngữ là trừu tượng, chẳng hạn như lời mời, hy vọng, ý tốt, v.v.; tân ngữ của "拒绝" có thể trừu tượng hoặc cụ thể, chẳng hạn như thỉnh cầu, yêu cầu, quà tặng, v.v.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢绝

  • volume volume

    - 托词 tuōcí 谢绝 xièjué

    - tìm cớ từ chối

  • volume volume

    - 谢绝参观 xièjuécānguān

    - xin miễn tham quan.

  • volume volume

    - 不用谢 bùyòngxiè 我们 wǒmen shì 邻居 línjū a

    - Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.

  • volume volume

    - 本店 běndiàn 谢绝 xièjué 自带 zìdài 酒水 jiǔshuǐ

    - Cửa hàng không cho phép mang đồ uống tự mang vào.

  • volume volume

    - 谢绝 xièjué le 所有 suǒyǒu 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy từ chối tất cả lời mời.

  • volume volume

    - 礼貌 lǐmào 谢绝 xièjué le 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy lịch sự từ chối sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 谢绝 xièjué le 小河 xiǎohé de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy từ chối lời mời của Hà.

  • volume volume

    - 婉言谢绝 wǎnyánxièjué le 朋友 péngyou de 邀请 yāoqǐng

    - Cô ấy lịch sự từ chối lời mời của bạn mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHHI (戈女竹竹戈)
    • Bảng mã:U+8C22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa