推辞 tuīcí
volume volume

Từ hán việt: 【thôi từ】

Đọc nhanh: 推辞 (thôi từ). Ý nghĩa là: từ chối; chối từ; khước từ; không nhận. Ví dụ : - 他推辞了这个邀请。 Anh ấy đã từ chối lời mời này.. - 我们推辞了他的礼物。 Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.. - 他们推辞了他的建议。 Họ đã từ chối lời khuyên của anh ấy.

Ý Nghĩa của "推辞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9

推辞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ chối; chối từ; khước từ; không nhận

表示拒绝 (任命、邀请、馈赠等); 不接受 (请求、意见或赠礼)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 推辞 tuīcí le 这个 zhègè 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã từ chối lời mời này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 推辞 tuīcí le de 礼物 lǐwù

    - Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推辞 tuīcí le de 建议 jiànyì

    - Họ đã từ chối lời khuyên của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推辞

  • volume volume

    - 托疾 tuōjí 推辞 tuīcí

    - vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.

  • volume volume

    - 推辞 tuīcí le 这个 zhègè 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã từ chối lời mời này.

  • volume volume

    - 推辞 tuīcí le de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 推辞 tuīcí le de 礼物 lǐwù

    - Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.

  • volume volume

    - 不合逻辑 bùhéluójí de 推论 tuīlùn 谬论 miùlùn 错误 cuòwù de huò 不合逻辑 bùhéluójí de 观点 guāndiǎn huò 结论 jiélùn

    - Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 推辞 tuīcí de 好意 hǎoyì

    - Tôi không muốn từ chối lòng tốt của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推辞 tuīcí le de 建议 jiànyì

    - Họ đã từ chối lời khuyên của anh ấy.

  • volume volume

    - 为了 wèile zài 推销 tuīxiāo zhōng 成功 chénggōng 我们 wǒmen 需要 xūyào 深入 shēnrù 了解 liǎojiě 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo 客户 kèhù

    - Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa