推脱 tuītuō
volume volume

Từ hán việt: 【thôi thoát】

Đọc nhanh: 推脱 (thôi thoát). Ý nghĩa là: thoái thác; chối từ; khước từ, từ nan. Ví dụ : - 推脱责任 thoái thác trách nhiệm

Ý Nghĩa của "推脱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推脱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thoái thác; chối từ; khước từ

推卸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 推脱 tuītuō 责任 zérèn

    - thoái thác trách nhiệm

✪ 2. từ nan

借故拒绝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推脱

  • volume volume

    - 临阵脱逃 línzhèntuōtáo

    - lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 脱略 tuōlüè

    - không kiềm chế hành động

  • volume volume

    - 推脱 tuītuō 责任 zérèn

    - thoái thác trách nhiệm

  • volume volume

    - 她造 tāzào 理由 lǐyóu lái 推脱 tuītuō

    - Cô ấy bịa lý do để thoái thác.

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 正向 zhèngxiàng 前沿阵地 qiányánzhèndì 推进 tuījìn

    - quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 紧急 jǐnjí 不能 bùnéng 推延 tuīyán

    - sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.

  • volume volume

    - 事情 shìqing tài duō 不能 bùnéng 脱身 tuōshēn

    - công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 推脱 tuītuō 责任 zérèn

    - Chúng ta không thể khước từ trách nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa