挺身 tǐngshēn
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh thân】

Đọc nhanh: 挺身 (đĩnh thân). Ý nghĩa là: đứng ra; dũng cảm. Ví dụ : - 挺身而起 anh dũng đấu tranh. - 挺身反抗 đứng ra chống lại

Ý Nghĩa của "挺身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挺身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng ra; dũng cảm

直起身子;挺起身来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挺身 tǐngshēn ér

    - anh dũng đấu tranh

  • volume volume

    - 挺身 tǐngshēn 反抗 fǎnkàng

    - đứng ra chống lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺身

  • volume volume

    - 挺身 tǐngshēn 反抗 fǎnkàng

    - đứng ra chống lại

  • volume volume

    - 身材 shēncái hěn 乔直 qiáozhí 挺拔 tǐngbá

    - Thân hình rất cao và thẳng.

  • volume volume

    - 身材 shēncái tǐng chái de

    - Dáng người anh ấy khá gầy.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén de 身体 shēntǐ hái tǐng 硬棒 yìngbàng

    - thân thể của ông lão này vẫn còn rắn rỏi.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 笔挺 bǐtǐng de 西服 xīfú

    - mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu

  • volume volume

    - 身姿 shēnzī 格外 géwài 卓挺 zhuótǐng

    - Dáng người đặc biệt cao và thẳng.

  • volume volume

    - liū le liū le 单身 dānshēn gǒu tǐng hǎo

    - Chuồn thôi, chuồn thôi, độc thân vẫn tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao