Đọc nhanh: 退守 (thối thủ). Ý nghĩa là: lui giữ.
退守 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lui giữ
向后退并采取守势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退守
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 黜 退
- truất về.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
退›