Đọc nhanh: 转瞬间 (chuyển thuấn gian). Ý nghĩa là: chớp nháy.
转瞬间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớp nháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转瞬间
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 他 瞬间 消失 在 人群 中
- Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 国庆节 转瞬 就要 到 了
- chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞬›
转›
间›