转瞬间 zhuǎn shùnjiān
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển thuấn gian】

Đọc nhanh: 转瞬间 (chuyển thuấn gian). Ý nghĩa là: chớp nháy.

Ý Nghĩa của "转瞬间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转瞬间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chớp nháy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转瞬间

  • volume volume

    - 转瞬间 zhuǎnshùnjiān lái 这儿 zhèér 已有 yǐyǒu 十几天 shíjǐtiān le

    - nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.

  • volume volume

    - 瞬间 shùnjiān 消失 xiāoshī zài 人群 rénqún zhōng

    - Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān shì 一匹 yìpǐ 奔腾 bēnténg de 骏马 jùnmǎ 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua

  • volume volume

    - 转瞬间 zhuǎnshùnjiān jiù 不见 bújiàn le

    - Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié 转瞬 zhuǎnshùn 就要 jiùyào dào le

    - chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 瞬间 shùnjiān 转移 zhuǎnyí yǒu 一个 yígè 问题 wèntí

    - Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUBBQ (月山月月手)
    • Bảng mã:U+77AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao