Đọc nhanh: 目不转瞬 (mục bất chuyển thuấn). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm (thành ngữ).
目不转瞬 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn chằm chằm (thành ngữ)
gazing fixedly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不转瞬
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 她 目不转睛 地望 着 他 离去 的 背影
- Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 孩子 目不转睛 地 看书
- Đứa trẻ chăm chú đọc sách không chớp mắt.
- 他 目不转睛 地 看着 我
- Anh ấy nhìn tôi chằm chằm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
目›
瞬›
转›