Đọc nhanh: 转速 (chuyển tốc). Ý nghĩa là: vận tốc quay; số vòng quay/phút; tốc độ quay.
✪ 1. vận tốc quay; số vòng quay/phút; tốc độ quay
转动物体在单位时间内转动的圈数通常用每分钟转动的圈数来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转速
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
转›
速›