Đọc nhanh: 转钱 Ý nghĩa là: Chuyển tiền (Chuyển tiền từ người này sang người khác qua ngân hàng hoặc các dịch vụ chuyển tiền). Ví dụ : - 我通过手机银行转钱给朋友。 Tôi chuyển tiền cho bạn qua ngân hàng di động.. - 他昨天转钱给我了,我已经收到了。 Anh ấy đã chuyển tiền cho tôi hôm qua, tôi đã nhận được rồi.
转钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyển tiền (Chuyển tiền từ người này sang người khác qua ngân hàng hoặc các dịch vụ chuyển tiền)
- 我 通过 手机 银行 转钱 给 朋友
- Tôi chuyển tiền cho bạn qua ngân hàng di động.
- 他 昨天 转钱 给 我 了 , 我 已经 收到 了
- Anh ấy đã chuyển tiền cho tôi hôm qua, tôi đã nhận được rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转钱
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- 钱 我 已经 转过 去 了
- Tiền tôi đã chuyển qua rồi.
- 我 通过 手机 银行 转钱 给 朋友
- Tôi chuyển tiền cho bạn qua ngân hàng di động.
- 他 昨天 转钱 给 我 了 , 我 已经 收到 了
- Anh ấy đã chuyển tiền cho tôi hôm qua, tôi đã nhận được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
转›
钱›