转眼 zhuǎnyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển nhãn】

Đọc nhanh: 转眼 (chuyển nhãn). Ý nghĩa là: thoáng một cái; trong nháy mắt; trong chớp mắt, liếc; liếc mắt. Ví dụ : - 转眼冬天就到了。 Thoáng một cái mùa đông đã đến rồi.. - 转眼孩子们都长大了。 Chỉ trong chớp mắt, bọn trẻ đã lớn hết rồi.. - 转眼假期就结束了。 Thoáng cái kỳ nghỉ đã kết thúc rồi.

Ý Nghĩa của "转眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

转眼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thoáng một cái; trong nháy mắt; trong chớp mắt

借指时间极短

Ví dụ:
  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn 冬天 dōngtiān jiù dào le

    - Thoáng một cái mùa đông đã đến rồi.

  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn 孩子 háizi men dōu 长大 zhǎngdà le

    - Chỉ trong chớp mắt, bọn trẻ đã lớn hết rồi.

  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn 假期 jiàqī jiù 结束 jiéshù le

    - Thoáng cái kỳ nghỉ đã kết thúc rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. liếc; liếc mắt

转动眼睛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn miáo le 一下 yīxià 手机 shǒujī

    - Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.

  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn kàn le kàn 桌子 zhuōzi shàng de shū

    - Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.

  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn kàn le kàn 墙上 qiángshàng de 钟表 zhōngbiǎo

    - Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转眼

  • volume volume

    - 心眼儿 xīnyǎner duō 说话 shuōhuà ài 转弯子 zhuǎnwānzi

    - "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."

  • volume volume

    - 一转眼 yīzhuǎnyǎn jiù 看不见 kànbújiàn 他们 tāmen le

    - Tôi không thể nhìn thấy chúng trong nháy mắt.

  • volume volume

    - 流转 liúzhuǎn de 眼波 yǎnbō

    - ánh mắt đung đưa.

  • volume volume

    - 一转眼 yīzhuǎnyǎn yòu dào 学期末 xuéqīmò le

    - Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 过得 guòdé 真快 zhēnkuài 转眼间 zhuǎnyǎnjiān 学期 xuéqī yòu kuài 结束 jiéshù le

    - Thời gian trôi qua nhanh quá, trong nháy mắt đã kết thúc một học kì

  • volume volume

    - 日子 rìzi 过得 guòdé 飞快 fēikuài 转眼 zhuǎnyǎn yòu shì 一年 yīnián

    - ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.

  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn kàn le kàn 墙上 qiángshàng de 钟表 zhōngbiǎo

    - Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.

  • volume volume

    - de 眼光 yǎnguāng 转向 zhuǎnxiàng le 窗外 chuāngwài

    - Ánh mắt của anh ấy hướng ra ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao