Đọc nhanh: 百草 (bách thảo). Ý nghĩa là: bách thảo; các loại cỏ. Ví dụ : - 百草权舆。 muôn loài cây cỏ nẩy mầm.. - 树木丛生,百草丰茂。 Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
百草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách thảo; các loại cỏ
泛指各种草类
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百草
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 炎帝 尝 百草
- Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
草›