Đọc nhanh: 抱草瘟 (bão thảo ôn). Ý nghĩa là: dịch châu chấu.
抱草瘟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch châu chấu
蝗虫的一种传染病,发生时蝗虫常成群死在作物或草秆上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱草瘟
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 她 收获 一抱 青草
- Cô ấy thu hoạch một ôm cỏ xanh.
- 那有 一抱 稻草 呢
- Ở đó có một ôm rơm.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抱›
瘟›
草›