抱草瘟 bào cǎo wēn
volume volume

Từ hán việt: 【bão thảo ôn】

Đọc nhanh: 抱草瘟 (bão thảo ôn). Ý nghĩa là: dịch châu chấu.

Ý Nghĩa của "抱草瘟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱草瘟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch châu chấu

蝗虫的一种传染病,发生时蝗虫常成群死在作物或草秆上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱草瘟

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 收获 shōuhuò 一抱 yībào 青草 qīngcǎo

    - Cô ấy thu hoạch một ôm cỏ xanh.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一抱 yībào 稻草 dàocǎo ne

    - Ở đó có một ôm rơm.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - liǎng qún 大象 dàxiàng zài 草原 cǎoyuán shàng

    - Hai đàn voi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 中国工农红军 zhōngguógōngnónghóngjūn 雪山 xuěshān guò 草地 cǎodì 不怕 bùpà 任何 rènhé 艰难险阻 jiānnánxiǎnzǔ

    - Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Wò , Yūn
    • Âm hán việt: Ôn
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KWOT (大田人廿)
    • Bảng mã:U+761F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao