Đọc nhanh: 百草霜 (bách thảo sương). Ý nghĩa là: bách thảo sương.
百草霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách thảo sương
燃烧柴草或燃料所生的烟尘因其质轻细,故称为"霜"掺入胶水,可用来画须发或翎毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百草霜
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 炎帝 尝 百草
- Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 清晨 草叶 上 有 很多 霜
- Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
草›
霜›