附丽 fùlì
volume volume

Từ hán việt: 【phụ lệ】

Đọc nhanh: 附丽 (phụ lệ). Ý nghĩa là: nương tựa; nương dựa. Ví dụ : - 无所附丽 không nơi nương tựa

Ý Nghĩa của "附丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

附丽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nương tựa; nương dựa

依附;附着

Ví dụ:
  • volume volume

    - suǒ 附丽 fùlì

    - không nơi nương tựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附丽

  • volume volume

    - suǒ 附丽 fùlì

    - không nơi nương tựa

  • volume volume

    - suǒ 附丽 fùlì

    - Không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 附丽 fùlì 权力 quánlì

    - Cô ta dựa vào quyền lực.

  • volume volume

    - 丽丽 lìlì yǒu 十七 shíqī 本书 běnshū yǒu 十八 shíbā 本书 běnshū

    - Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.

  • volume volume

    - 云霞 yúnxiá zài 山间 shānjiān 绚丽多彩 xuànlìduōcǎi

    - Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì hǎo 天气 tiānqì 和丽丽 hélìlì 科技馆 kējìguǎn 参观 cānguān

    - Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì

    - hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao