幽美 yōuměi
volume volume

Từ hán việt: 【u mĩ】

Đọc nhanh: 幽美 (u mĩ). Ý nghĩa là: u nhã; u nhã đẹp đẽ. Ví dụ : - 景色幽美 cảnh sắc u nhã. - 幽美的庭院。 sân nhà tĩnh mịch u nhã.

Ý Nghĩa của "幽美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽美 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u nhã; u nhã đẹp đẽ

幽静美丽;幽雅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 幽美 yōuměi

    - cảnh sắc u nhã

  • volume volume

    - 幽美 yōuměi de 庭院 tíngyuàn

    - sân nhà tĩnh mịch u nhã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽美

  • volume volume

    - 幽美 yōuměi de 庭院 tíngyuàn

    - sân nhà tĩnh mịch u nhã.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 幽美 yōuměi

    - cảnh sắc u nhã

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - 幽深 yōushēn ér 甜美 tiánměi de 旋律 xuánlǜ

    - Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng yǒu 很多 hěnduō 美好 měihǎo de 事物 shìwù

    - Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng 没有 méiyǒu 完美 wánměi de rén

    - Trên đời không có người nào hoàn hảo.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao