Đọc nhanh: 幽美 (u mĩ). Ý nghĩa là: u nhã; u nhã đẹp đẽ. Ví dụ : - 景色幽美 cảnh sắc u nhã. - 幽美的庭院。 sân nhà tĩnh mịch u nhã.
幽美 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u nhã; u nhã đẹp đẽ
幽静美丽;幽雅
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽美
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 世上 没有 完美 的 人
- Trên đời không có người nào hoàn hảo.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
美›