Đọc nhanh: 绚丽多彩 (huyến lệ đa thải). Ý nghĩa là: tươi sáng và đầy màu sắc, rực rỡ.
绚丽多彩 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tươi sáng và đầy màu sắc
bright and colorful
✪ 2. rực rỡ
gorgeous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绚丽多彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 你 不 知道 的 美丽 , 多得是
- Có rất nhiều điều thú vị mà bạn chưa biết
- 绚烂 多彩
- sặc sỡ nhiều màu
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 你 的 彩口 好多 了 吗 ?
- Vết thương của bạn đỡ hơn chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
多›
彩›
绚›