Đọc nhanh: 繁丽 (phồn lệ). Ý nghĩa là: phong phú; hoa mỹ.
繁丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong phú; hoa mỹ
(辞藻) 丰富华丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁丽
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 事务 繁忙
- công việc bận rộn.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
繁›