Đọc nhanh: 细嫩 (tế nộn). Ý nghĩa là: non mịn; mịn màng; mềm mại (da thịt).
细嫩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. non mịn; mịn màng; mềm mại (da thịt)
(皮肤、肌肉等) 柔嫩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细嫩
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 从 细节 不 需要 太 多 关注
- Các chi tiết phụ không cần quá chú ý.
- 今后 的 计划 需要 详细 制定
- Kế hoạch về sau cần được lập chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
细›