Đọc nhanh: 邃密 (thuý mật). Ý nghĩa là: độ sâu; chiều sâu, tinh thông; sâu sắc, làu thông. Ví dụ : - 屋宇邃密。 chiều sâu của gian nhà.. - 邃密的理论。 lí luận sâu sắc.
邃密 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. độ sâu; chiều sâu
从上到下或从外到里的距离大
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
✪ 2. tinh thông; sâu sắc
精深
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
✪ 3. làu thông
对一种学问、技术或业务有深刻的研究和透彻的了解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邃密
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
邃›