Đọc nhanh: 缜密 (chẩn mật). Ý nghĩa là: kỹ càng; tinh tế; tỉ mỉ; đâu ra đó (thường chỉ tư tưởng). Ví dụ : - 文思缜密 cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.. - 缜密的分折 phân tích tỉ mỉ. - 事先经过了缜密的研究。 trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
缜密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ càng; tinh tế; tỉ mỉ; đâu ra đó (thường chỉ tư tưởng)
周密;细致 (多指思想)
- 文思 缜密
- cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.
- 缜密 的 分折
- phân tích tỉ mỉ
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缜密
- 文思 缜密
- cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 缜密 的 分折
- phân tích tỉ mỉ
- 缜密
- kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
缜›