缜密 zhěnmì
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn mật】

Đọc nhanh: 缜密 (chẩn mật). Ý nghĩa là: kỹ càng; tinh tế; tỉ mỉ; đâu ra đó (thường chỉ tư tưởng). Ví dụ : - 文思缜密 cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.. - 缜密的分折 phân tích tỉ mỉ. - 事先经过了缜密的研究。 trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

Ý Nghĩa của "缜密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缜密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỹ càng; tinh tế; tỉ mỉ; đâu ra đó (thường chỉ tư tưởng)

周密;细致 (多指思想)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文思 wénsī 缜密 zhěnmì

    - cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 缜密 zhěnmì de 分折 fēnzhé

    - phân tích tỉ mỉ

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缜密

  • volume volume

    - 文思 wénsī 缜密 zhěnmì

    - cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 人口密度 rénkǒumìdù

    - mật độ nhân khẩu.

  • volume volume

    - 亲密 qīnmì 战友 zhànyǒu

    - bạn chiến đấu thân thiết.

  • volume volume

    - 缜密 zhěnmì de 分折 fēnzhé

    - phân tích tỉ mỉ

  • volume volume

    - 缜密 zhěnmì

    - kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó

  • volume volume

    - 亲密 qīnmì de 战友 zhànyǒu

    - Chiến hữu thân thiết.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJBC (女一十月金)
    • Bảng mã:U+7F1C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình