细针密缕 xì zhēn mì lǚ
volume volume

Từ hán việt: 【tế châm mật lũ】

Đọc nhanh: 细针密缕 (tế châm mật lũ). Ý nghĩa là: tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ tỉ mỉ (ví với làm việc tỉ mỉ chi tiết).

Ý Nghĩa của "细针密缕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细针密缕 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ tỉ mỉ (ví với làm việc tỉ mỉ chi tiết)

针线细密,比喻工作细致

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细针密缕

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • volume volume

    - 杉叶 shānyè 细长 xìcháng chéng 披针 pīzhēn

    - Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.

  • volume volume

    - qiáo 这布 zhèbù duō 细密 xìmì duō 匀实 yúnshi

    - loại vải này rất mịn, rất đều.

  • volume volume

    - de 鞋底 xiédǐ 针脚 zhēnjiǎo yòu yòu yún

    - cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo de 做工 zuògōng 非常 fēicháng 细密 xìmì

    - Chiếc đồng hồ này được chế tác rất tinh xảo.

  • volume volume

    - kàn 这种 zhèzhǒng 布多 bùduō 细密 xìmì

    - anh xem loại vải này mịn quá.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 细节 xìjié 仍然 réngrán shì 秘密 mìmì de

    - Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFDV (女一火木女)
    • Bảng mã:U+7F15
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa