Đọc nhanh: 细目 (tế mục). Ý nghĩa là: hạng mục chi tiết; mục lục chi tiết; mục nhỏ; mục con.
细目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạng mục chi tiết; mục lục chi tiết; mục nhỏ; mục con
详细的项目或目录
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细目
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他 详细 地 介绍 这个 项目
- Anh ấy đã giới thiệu chi tiết về dự án này.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 请 把 这份 计划 的 细目 列出来
- Xin hãy liệt kê các mục chi tiết của kế hoạch này.
- 这是 一份 明细 的 账目
- Đây là một tài khoản chi tiết.
- 他们 考了 这个 项目 的 细节
- Họ đã kiểm tra chi tiết của dự án này.
- 项目 的 细节 还 需 与 团队 商议
- Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
细›