Đọc nhanh: 针脚细密 (châm cước tế mật). Ý nghĩa là: Đường may tỉ mỉ.
针脚细密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường may tỉ mỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针脚细密
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 这 针脚 很 仔细
- Đường kim mũi chỉ này rất tỉ mỉ.
- 这件 衣服 针脚 很密
- Chiếc áo này đường chỉ rất chặt.
- 她 纳 的 鞋底 针脚 又 密 又 匀
- cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.
- 这批 棉衣 针脚 做 得 真 密实
- số áo bông đợt này đan kỹ lắm.
- 会议 的 细节 仍然 是 秘密 的
- Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
细›
脚›
针›