鼎沸 dǐngfèi
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh phí】

Đọc nhanh: 鼎沸 (đỉnh phí). Ý nghĩa là: ồn ào; rối loạn; huyên náo; ầm ĩ. Ví dụ : - 人声鼎沸 tiếng người ồn ào. - 舆论鼎沸 dư luận ầm ĩ

Ý Nghĩa của "鼎沸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼎沸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồn ào; rối loạn; huyên náo; ầm ĩ

形容喧闹、混乱,像水在锅里沸腾一样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ồn ào

  • volume volume

    - 舆论 yúlùn 鼎沸 dǐngfèi

    - dư luận ầm ĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎沸

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 沸沸扬扬 fèifèiyángyáng 争论 zhēnglùn 起来 qǐlai

    - mọi người tranh cãi xôn xao.

  • volume volume

    - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • volume volume

    - 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng ( 名气 míngqì 很大 hěndà )

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • volume volume

    - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ồn ào

  • volume volume

    - 舆论 yúlùn 鼎沸 dǐngfèi

    - dư luận ầm ĩ

  • volume volume

    - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ầm ĩ.

  • volume volume

    - 体育馆 tǐyùguǎn nèi 沸腾 fèiténg de 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.

  • volume volume

    - 群情鼎沸 qúnqíngdǐngfèi ( 形容 xíngróng 群众 qúnzhòng de 情绪高涨 qíngxùgāozhǎng xiàng 锅里 guōlǐ de 开水 kāishuǐ 沸腾 fèiténg 起来 qǐlai )

    - tinh thần của quần chúng dâng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLN (水中中弓)
    • Bảng mã:U+6CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Zhēn
    • Âm hán việt: Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BUVML (月山女一中)
    • Bảng mã:U+9F0E
    • Tần suất sử dụng:Cao