本领 běnlǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bản lãnh】

Đọc nhanh: 本领 (bản lãnh). Ý nghĩa là: bản lĩnh; năng lực; kỹ năng . Ví dụ : - 她的本领让我佩服。 Năng lực của cô ấy khiến tôi khâm phục.. - 本领来自于不断的努力。 Kỹ năng đến từ sự nỗ lực không ngừng.. - 他有很强的领导本领。 Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "本领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

本领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản lĩnh; năng lực; kỹ năng

技能;能力常指需要经过特别学习才能掌握的, 较高, 较难的或较复杂的技能; 多 用于书面语

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 本领 běnlǐng ràng 佩服 pèifú

    - Năng lực của cô ấy khiến tôi khâm phục.

  • volume volume

    - 本领 běnlǐng 来自 láizì 不断 bùduàn de 努力 nǔlì

    - Kỹ năng đến từ sự nỗ lực không ngừng.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 领导 lǐngdǎo 本领 běnlǐng

    - Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.

  • volume volume

    - xiǎng 提高 tígāo de 语言 yǔyán 本领 běnlǐng

    - Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 本领 với từ khác

✪ 1. 本领 vs 本事

Giải thích:

"本领" được dùng nhiều trong văn viết, "本事" được dùng trong văn nói.
Ý nghĩa của hai từ này giống nhau, có thể thường xuyên thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本领

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 领导 lǐngdǎo 本领 běnlǐng

    - Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 施展 shīzhǎn 本领 běnlǐng

    - phát huy bản lĩnh.

  • volume volume

    - 本领 běnlǐng 来自 láizì 不断 bùduàn de 努力 nǔlì

    - Kỹ năng đến từ sự nỗ lực không ngừng.

  • volume volume

    - 本领 běnlǐng 不相上下 bùxiāngshàngxià

    - bản lĩnh ngang nhau

  • volume volume

    - xiǎng 提高 tígāo de 语言 yǔyán 本领 běnlǐng

    - Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • volume volume

    - bèi 任命 rènmìng wèi zhù 日本 rìběn de 总领事 zǒnglǐngshì

    - Anh ấy đã được bổ nhiệm là Tổng Lãnh sự đóng trên đất Nhật Bản.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 记录 jìlù le 一位 yīwèi 领袖 lǐngxiù de 贡献 gòngxiàn

    - Cuốn sách này ghi lại những cống hiến của một vị lãnh tụ.

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng de 本领 běnlǐng 非常 fēicháng gāo 大风大浪 dàfēngdàlàng 不怕 bùpà

    - Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa