Đọc nhanh: 拜领 (bái lĩnh). Ý nghĩa là: bái lĩnh.
拜领 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bái lĩnh
敬辞,感谢对方馈赠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜领
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
领›