才略 cáilüè
volume volume

Từ hán việt: 【tài lược】

Đọc nhanh: 才略 (tài lược). Ý nghĩa là: mưu lược; tài thao lược; tài năng mưu lược; tài lược. Ví dụ : - 才略过人。 tài thao lược hơn người

Ý Nghĩa của "才略" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

才略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưu lược; tài thao lược; tài năng mưu lược; tài lược

政治或军事上的才能和智谋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 才略过人 cáilüèguòrén

    - tài thao lược hơn người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才略

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽略 hūlüè de 健康 jiànkāng

    - Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.

  • volume volume

    - 雄才大略 xióngcáidàlüè

    - anh tài lỗi lạc

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 不要 búyào 晦藏 huìcáng de 才能 cáinéng

    - Đừng giấu đi tài năng của bạn.

  • volume volume

    - 才略过人 cáilüèguòrén

    - tài thao lược hơn người

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín 刚才 gāngcái shuō 什么 shénme

    - Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?

  • volume volume

    - 粗略 cūlüè 估计 gūjì 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng 需要 xūyào 三个 sāngè yuè 才能 cáinéng 完工 wángōng

    - theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao