Đọc nhanh: 才略 (tài lược). Ý nghĩa là: mưu lược; tài thao lược; tài năng mưu lược; tài lược. Ví dụ : - 才略过人。 tài thao lược hơn người
才略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưu lược; tài thao lược; tài năng mưu lược; tài lược
政治或军事上的才能和智谋
- 才略过人
- tài thao lược hơn người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才略
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 雄才大略
- anh tài lỗi lạc
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 不要 晦藏 你 的 才能
- Đừng giấu đi tài năng của bạn.
- 才略过人
- tài thao lược hơn người
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
才›
略›