Đọc nhanh: 板本 (bản bổn). Ý nghĩa là: sách khắc bản.
板本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách khắc bản
用木板雕刻印刷的书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板本
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
板›