白领 báilǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch lĩnh】

Đọc nhanh: 白领 (bạch lĩnh). Ý nghĩa là: dân văn phòng; người lao động trí óc. Ví dụ : - 他是一名典型的白领。 Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.. - 许多白领喜欢喝咖啡。 Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.. - 白领的生活方式很忙碌。 Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.

Ý Nghĩa của "白领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

白领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân văn phòng; người lao động trí óc

指以脑力劳动为主的职员。他们工作时穿着整齐,衣领洁白,故称。目前我国多用来指在企业从事管理、技术工作,收入较高的人。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 典型 diǎnxíng de 白领 báilǐng

    - Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 白领 báilǐng 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.

  • volume volume

    - 白领 báilǐng de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 忙碌 mánglù

    - Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè hòu 成为 chéngwéi 白领 báilǐng

    - Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白领

  • volume volume

    - 白领阶层 báilǐngjiēcéng

    - tầng lớp tri thức.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè hòu 成为 chéngwéi 白领 báilǐng

    - Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 典型 diǎnxíng de 白领 báilǐng

    - Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 白领 báilǐng 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.

  • volume volume

    - 白领 báilǐng de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 忙碌 mánglù

    - Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.

  • volume volume

    - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - duì 参加 cānjiā 白酒 báijiǔ 品评 pǐnpíng 考试 kǎoshì de 考试 kǎoshì 题型 tíxíng 考题 kǎotí 内容 nèiróng 答题 dátí 要领 yàolǐng 进行 jìnxíng le 介绍 jièshào

    - Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao