明朗 mínglǎng
volume volume

Từ hán việt: 【minh lãng】

Đọc nhanh: 明朗 (minh lãng). Ý nghĩa là: trong sáng; sáng (ngoài trời); tỏ, rõ ràng; sáng tỏ, trong sáng; cởi mở. Ví dụ : - 那天晚上的月色格外明朗。 Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.. - 初秋的天气是这样明朗清新。 bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.. - 态度明朗。 thái độ rõ ràng.

Ý Nghĩa của "明朗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

明朗 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. trong sáng; sáng (ngoài trời); tỏ

光线充足 (多指室外)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那天 nàtiān 晚上 wǎnshang de 月色 yuèsè 格外 géwài 明朗 mínglǎng

    - Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.

  • volume volume

    - 初秋 chūqiū de 天气 tiānqì shì 这样 zhèyàng 明朗 mínglǎng 清新 qīngxīn

    - bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.

✪ 2. rõ ràng; sáng tỏ

明显;清晰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 态度 tàidù 明朗 mínglǎng

    - thái độ rõ ràng.

  • volume volume

    - tīng le 报告 bàogào 心里 xīnli 明朗 mínglǎng le

    - nghe xong báo cáo, trong lòng cô ta đã sáng tỏ.

✪ 3. trong sáng; cởi mở

光明磊落; (思想、心胸、性格等) 乐观、畅快、不阴郁低沉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性格 xìnggé 明朗 mínglǎng

    - tính cách cởi mở.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 作品 zuòpǐn dōu 具有 jùyǒu 明朗 mínglǎng de 风格 fēnggé

    - những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.

✪ 4. gãy gọn

事物容易让人了解、辨认

✪ 5. quang

没有云雾, 日光充足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明朗

  • volume volume

    - 态度 tàidù 明朗 mínglǎng

    - thái độ rõ ràng.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 明朗 mínglǎng

    - tính cách cởi mở.

  • volume volume

    - 那天 nàtiān 晚上 wǎnshang de 月色 yuèsè 格外 géwài 明朗 mínglǎng

    - Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.

  • volume volume

    - tīng le 报告 bàogào 心里 xīnli 明朗 mínglǎng le

    - nghe xong báo cáo, trong lòng cô ta đã sáng tỏ.

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng 明朗 mínglǎng 照亮 zhàoliàng le 大地 dàdì

    - Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 作品 zuòpǐn dōu 具有 jùyǒu 明朗 mínglǎng de 风格 fēnggé

    - những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.

  • volume volume

    - 初秋 chūqiū de 天气 tiānqì shì 这样 zhèyàng 明朗 mínglǎng 清新 qīngxīn

    - bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.

  • volume volume

    - 星星 xīngxing zài 明朗 mínglǎng de 夜空 yèkōng zhōng 闪耀着 shǎnyàozhe 美丽 měilì de 光芒 guāngmáng

    - Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa