辉煌 huīhuáng
volume volume

Từ hán việt: 【huy hoàng】

Đọc nhanh: 辉煌 (huy hoàng). Ý nghĩa là: huy hoàng; xán lạn; rực rỡ; rạng ngời; long lanh; lộng lẫy; tráng lệ , nổi bật; vượt trội; nổi trội; xuất sắc; tuyệt vời . Ví dụ : - 他们的表演十分辉煌。 Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.. - 新年的晚上灯火辉煌。 Đêm giao thừa đèn đuốc sáng rực.. - 这个城市夜景很辉煌。 Khung cảnh về đêm của thành phố này thật rực rỡ.

Ý Nghĩa của "辉煌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

辉煌 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. huy hoàng; xán lạn; rực rỡ; rạng ngời; long lanh; lộng lẫy; tráng lệ

光辉灿烂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen de 表演 biǎoyǎn 十分 shífēn 辉煌 huīhuáng

    - Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 新年 xīnnián de 晚上 wǎnshang 灯火辉煌 dēnghuǒhuīhuáng

    - Đêm giao thừa đèn đuốc sáng rực.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 夜景 yèjǐng hěn 辉煌 huīhuáng

    - Khung cảnh về đêm của thành phố này thật rực rỡ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nổi bật; vượt trội; nổi trội; xuất sắc; tuyệt vời

形容成就显著出色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen de 成绩 chéngjì hěn 辉煌 huīhuáng

    - Thành tích của họ rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 研究成果 yánjiūchéngguǒ 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng

    - Thành quả nghiên cứu của anh ấy vô cùng xuất sắc.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 球队 qiúduì de 历史 lìshǐ 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng

    - Đội bóng đó có một lịch sử tuyệt vời.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 辉煌

✪ 1. 辉煌 + 的 + Danh từ

"辉煌" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 他们 tāmen 书写 shūxiě le 辉煌 huīhuáng de 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.

  • volume

    - de 学术 xuéshù 成绩 chéngjì 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.

  • volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 拥有 yōngyǒu 辉煌 huīhuáng de 过去 guòqù 十年 shínián

    - Công ty chúng tôi đã có một thập kỷ tuyệt vời vừa qua.

  • volume

    - shì 人生 rénshēng zhōng 辉煌 huīhuáng de 阶段 jiēduàn

    - Đó là một giai đoạn huy hoàng trong cuộc đời anh ta.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 辉煌 với từ khác

✪ 1. 辉煌 vs 光辉

Giải thích:

"辉煌" có thể hình dung kết quả trận chiến, thành tích..
các danh từ trừu tượng, cũng có thể dùng để hình dung đèn đuốc, kiến trúc..
các danh từ cụ thể, có thể đứng một mình làm vị ngữ.
"光辉" chỉ dùng để bổ nghĩa cho các danh từ trừu tượng như: tư tưởng, hình tượng, quan điểm, con đường, thường dùng để làm định ngữ, không thể đứng một mình làm vị ngữ.
"光辉" còn là danh từ, "辉煌" không có cách sử dụng của danh từ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉煌

  • volume volume

    - 战果辉煌 zhànguǒhuīhuáng

    - thành quả chiến đấu huy hoàng.

  • volume volume

    - 灯火辉煌 dēnghuǒhuīhuáng

    - đèn đuốc sáng trưng

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng 辉煌 huīhuáng 一时 yīshí

    - Khâu Từ từng huy hoàng một thời.

  • volume volume

    - 唐朝 tángcháo shì 辉煌 huīhuáng de 时代 shídài

    - Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.

  • volume volume

    - 后晋 hòujìn céng yǒu guò 辉煌 huīhuáng

    - Triều đại Hậu Tấn cũng từng có huy hoàng.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái 银幕 yínmù shàng 一颗 yīkē 璀璨 cuǐcàn de 星辰 xīngchén 历史 lìshǐ shàng de 辉煌 huīhuáng 一刻 yīkè

    - Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.

  • volume volume

    - duì nín 取得 qǔde de 辉煌 huīhuáng 成绩 chéngjì 谨此 jǐncǐ 致以 zhìyǐ 诚挚 chéngzhì de 祝贺 zhùhè

    - Chúng tôi thành thật chúc mừng về những thành tích vĩ đại mà bạn đã đạt được.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 拥有 yōngyǒu 辉煌 huīhuáng de 过去 guòqù 十年 shínián

    - Công ty chúng tôi đã có một thập kỷ tuyệt vời vừa qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHAG (火竹日土)
    • Bảng mã:U+714C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Xūn
    • Âm hán việt: Huy , Huân , Vận
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FUBKQ (火山月大手)
    • Bảng mã:U+8F89
    • Tần suất sử dụng:Cao