Đọc nhanh: 辩明 (biện minh). Ý nghĩa là: giải thích rõ; thanh minh.
辩明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải thích rõ; thanh minh
辩论明白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩明
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
辩›