Đọc nhanh: 伴朗 (bạn lãng). Ý nghĩa là: phù rể; chú rể phụ.
伴朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phù rể; chú rể phụ
男傧相
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴朗
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 他伴 着 她 长大
- Anh ấy lớn lên cùng cô ấy.
- 他们 是 真正 的 伙伴
- Họ là những người đồng đội đích thực.
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
朗›