明媚 míngmèi
volume volume

Từ hán việt: 【minh mị】

Đọc nhanh: 明媚 (minh mị). Ý nghĩa là: tươi đẹp (cảnh vật); rực rỡ (ánh sáng). Ví dụ : - 春光明媚。 Cảnh xuân tươi đẹp.. - 河山明媚。 Núi sông tươi đẹp.. - 我们来到明媚的阳光下。 Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.

Ý Nghĩa của "明媚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

明媚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi đẹp (cảnh vật); rực rỡ (ánh sáng)

(景物) 鲜明可爱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 河山 héshān 明媚 míngmèi

    - Núi sông tươi đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来到 láidào 明媚 míngmèi de 阳光 yángguāng xià

    - Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明媚

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 鲜艳 xiānyàn 明媚 míngmèi

    - Hoa nở rực rỡ tươi sáng.

  • volume volume

    - 艳阳天 yànyángtiān ( 明媚 míngmèi de 春天 chūntiān )

    - cảnh xuân tươi đẹp

  • volume volume

    - 河山 héshān 明媚 míngmèi

    - Núi sông tươi đẹp.

  • volume volume

    - 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 明媚 míngmèi de 春光 chūnguāng 映射 yìngshè zhe 祥瑞 xiángruì

    - Ánh xuân rực rỡ mang đến điềm lành.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来到 láidào 明媚 míngmèi de 阳光 yángguāng xià

    - Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao