Đọc nhanh: 开阔 (khai khoát). Ý nghĩa là: rộng; rộng rãi; bao la; rộng lớn, cởi mở; khoáng đạt; rộng mở (tư tưởng, tấm lòng, tâm hồn), mở mang; mở rộng. Ví dụ : - 这里的草原非常开阔。 Thảo nguyên ở đây rất rộng.. - 这条河开阔又平静。 Con sông này rộng lớn và yên bình.. - 心胸开阔的人不容易记仇。 Người có tấm lòng rộng mở không dễ thù hận.
开阔 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rộng; rộng rãi; bao la; rộng lớn
广阔;宽阔
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
- 这条 河 开阔 又 平静
- Con sông này rộng lớn và yên bình.
✪ 2. cởi mở; khoáng đạt; rộng mở (tư tưởng, tấm lòng, tâm hồn)
心胸开朗;不狭隘
- 心胸开阔 的 人 不 容易 记仇
- Người có tấm lòng rộng mở không dễ thù hận.
- 她 的 性格 开阔 , 乐于 帮助 他人
- Tính cách cô ấy cởi mở, thích giúp đỡ người khác.
开阔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở mang; mở rộng
使开阔
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开阔
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 心胸开阔
- lòng dạ rộng rãi
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
- 心胸开阔 的 人 不 容易 记仇
- Người có tấm lòng rộng mở không dễ thù hận.
- 广泛 的 阅读 能 开阔视野
- Việc đọc nhiều có thể mở rộng hiểu biết.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
阔›
Lạc Quan, Yêu Đời
Trong Sáng, Sáng (Ngoài Trời), Tỏ
bao la hùng vĩ; ồ ạthùng vĩ; vĩ đại; to lớn
Trống Trải, Mênh Mông, Khoáng
rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đạikhoan hồngthùng
mênh mông; rộng lớn; bao la; bát ngát; mông quạnh
trong sáng; quang đãng; quang quạnhcởi mở; thẳng thắn; chân phươngchăm bẳm
Bát Ngát, Bao La
Rộng Lớn, Bao La
Rộng Lớn
Rộng, Rộng Lớn, Bao La
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn
Rộng Rãi
bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳngthẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư
diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng (đất đai)rộng lớn
cởi mở; thoải mái; xởi lởi
cao rộngsâu xa; siêu thoát
Mở Rộng, Phát Triển