阴郁 yīnyù
volume volume

Từ hán việt: 【âm úc】

Đọc nhanh: 阴郁 (âm úc). Ý nghĩa là: tối tăm; u ám, buồn rầu; u sầu; phiền muộn. Ví dụ : - 阴郁的天色。 trời u ám. - 笑声冲破了室内阴郁的空气。 tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.. - 心情阴郁 phiền muộn trong lòng.

Ý Nghĩa của "阴郁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴郁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tối tăm; u ám

(天气) 低沉郁闷; (气氛) 不活跃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阴郁 yīnyù de 天色 tiānsè

    - trời u ám

  • volume volume

    - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

✪ 2. buồn rầu; u sầu; phiền muộn

忧郁,不开朗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心情阴郁 xīnqíngyīnyù

    - phiền muộn trong lòng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴郁

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • volume volume

    - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • volume volume

    - 他会刻 tāhuìkè 阴文 yīnwén

    - Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.

  • volume volume

    - 心情阴郁 xīnqíngyīnyù

    - phiền muộn trong lòng.

  • volume volume

    - 阴郁 yīnyù de 天色 tiānsè

    - trời u ám

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Tình bạn của họ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen rèn 他们 tāmen de 失败 shībài shì yīn 杰克 jiékè de 阴魂不散 yīnhúnbùsàn

    - Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao