Đọc nhanh: 敬赠 (kính tặng). Ý nghĩa là: ca ngợi, trình bày một cách trân trọng, với (sb's) lời khen ngợi.
敬赠 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ca ngợi
complimentary
✪ 2. trình bày một cách trân trọng
to present respectfully
✪ 3. với (sb's) lời khen ngợi
with (sb's) compliments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬赠
- 他 向 老师 顿首 致敬
- Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.
- 他 宁可 赠予 朋友 也 不 给 家里人
- Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.
- 他 对 她 敬而远之
- Anh ấy kính trọng nhưng giữ khoảng cách với cô ấy.
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 他 向 客人 敬酬 酒
- Anh ấy kính rượu khách.
- 他 对 长辈 一直 非常 敬重
- Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他 为 人民 所 尊敬
- Anh ấy được nhân dân tôn trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
赠›